Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Centering

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Cơ khí & công trình

sự khoan (lỗ) tâm

Toán & tin

sự canh giữa

Xây dựng

kết cấu định tâm

Giải thích EN: A curved temporary framework used to support a masonry arch or dome during the layup construction phase of a building.Giải thích VN: Một khung tạm cong được sử dụng để đỡ các vòm cuốn hoặc mái vòm trong quá trình xây cho đến khi chúng có thể tự đỡ.

Điện

kỹ thuật chỉnh tâm

Giải thích VN: Kỹ thuật điều chỉnh để sửa chữa vô tuyến truyền hình cho hình ảnh vào đúng vị trí trong màn hình.

Kỹ thuật chung

sự định tâm
sự hiệu chỉnh
sự khoan tâm
sự làm đồng trục

Cơ - Điện tử

Sự định tâm, sự khoan lỗ tâm

Địa chất

sự định tâm, sự chỉnh tâm, sự khoan (lỗ) tâm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top