Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cetacean

Nghe phát âm

Mục lục

/si´teiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Động vật biển có vú (như) cá voi

Tính từ

(thuộc) động vật biển có vú

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
beluga , cete , dolphin , grampus , mammal , narwal , orca , porpoise , whale

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top