Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Circuit breaker

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

(điện học) cái ngắt

Cơ khí & công trình

bộ ngắt nối mạch điện
cầu ngắt nối điện

Điện

cái ngắt điện công tắc
cái ngắt vòng

Điện lạnh

cầu dao cắt mạch
vacuum circuit breaker
cầu dao cắt mạch chân không

Kỹ thuật chung

bộ cắt mạch
vacuum circuit breaker
bộ cắt mạch chân không
bộ chuyển mạch
bộ ngắt điện

Giải thích VN: Bộ phận an toàn ngắt mạch tự động khi dòng vượt quá tải.

air-blast circuit breaker
bộ ngắt điện bằng hơi ép
automatic circuit breaker
bộ ngắt điện tự động
bộ ngắt điện tự động
bộ ngắt dòng
bộ ngắt mạch
automatic circuit breaker
bộ ngắt mạch tự động
circuit breaker (electronic~)
bộ ngắt mạch (điện tử)
current-limiting circuit breaker
bộ ngắt mạch hạn chế dòng
deion circuit breaker
bộ ngắt mạch khử iôn
high-voltage circuit breaker
bộ ngắt mạch điện áp cao
overcurrent circuit breaker
bộ ngắt mạch quá dòng điện
overload circuit breaker
bộ ngắt mạch quá tải
solid-state circuit breaker
bộ ngắt mạch bán dẫn
solid-state circuit breaker
bộ ngắt mạch rắn
thermal circuit breaker
bộ ngắt mạch nhiệt
vacuum circuit breaker
bộ ngắt mạch chân không
cái ngắt
air-break circuit-breaker
cái ngắt mạch không khí
automatic circuit breaker
cái ngắt điện tự động
Earth leakage circuit breaker (ELCB)
cái ngắt mạch khi rò điện nối đất
oil circuit breaker
cái ngắt dòng (dùng) dầu
cầu dao
ngắt mạch

Giải thích VN: Là thiết bị bảo vệ mạng dây điện và các thiết bị điện trong mạch nếu dòng điện quá tải chẳng hạn khi xảy ra chập mạch (đoản mạch).

air-break circuit-breaker
cái ngắt mạch không khí
automatic circuit breaker
bộ ngắt mạch tự động
automatic circuit breaker
thiết bị tự động ngắt mạch
circuit breaker (electronic~)
bộ ngắt mạch (điện tử)
current-limiting circuit breaker
bộ ngắt mạch hạn chế dòng
deion circuit breaker
bộ ngắt mạch khử iôn
Earth leakage circuit breaker (ELCB)
cái ngắt mạch khi rò điện nối đất
high-voltage circuit breaker
bộ ngắt mạch điện áp cao
magnetic blowout circuit breaker
thiết bị ngắt mạch triệt từ
miniature circuit breaker
thiết bị ngắt mạch loại nhỏ
miniature circuit breaker
thiết bị ngắt mạch tý hon
minimum circuit breaker
thiết bị ngắt mạch điện cực tiểu
oil circuit-breaker
máy ngắt mạch dầu
overcurrent circuit breaker
bộ ngắt mạch quá dòng điện
overload circuit breaker
bộ ngắt mạch quá tải
quick acting circuit breaker
thiết bị ngắt mạch tác dụng nhanh
solid-state circuit breaker
bộ ngắt mạch bán dẫn
solid-state circuit breaker
bộ ngắt mạch rắn
thermal circuit breaker
bộ ngắt mạch nhiệt
vacuum circuit breaker
bộ ngắt mạch chân không
máy cắt mạch
máy cắt
thiết bị ngắt
magnetic blowout circuit breaker
thiết bị ngắt mạch triệt từ
miniature circuit breaker
thiết bị ngắt mạch loại nhỏ
miniature circuit breaker
thiết bị ngắt mạch tý hon
minimum circuit breaker
thiết bị ngắt mạch điện cực tiểu
quick acting circuit breaker
thiết bị ngắt mạch tác dụng nhanh

Xây dựng

thiết bị ngắt mạch

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top