Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Closed-loop system

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

hệ chu trình đóng

Giải thích EN: A system that continually measures variables, compares them to a set norm, and adjusts its performance according to the feedback in order to reduce deviation from the norm.Giải thích VN: Một hệ thống đo liên tục các biến số, so sánh chúng với một tiêu chuẩn đã định, và điều chỉnh hoạt động của nó theo phản hồi nhằm giảm độ lệch so với tiêu chuẩn.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top