Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Concentric

Nghe phát âm

Mục lục

/kənˈsɛntrɪk/

Thông dụng

Cách viết khác concentrical

Tính từ

Đồng tâm
concentric circles
vòng tròn đồng tâm

Chuyên ngành

Toán & tin

conic đồng tâm

Kỹ thuật chung

đồng tâm
concentric arch
vòm đồng tâm
concentric cable
đường dây đồng tâm
concentric cable
đường truyền đồng tâm
concentric circle
vòng tròn đồng tâm
concentric circle
vòng đồng tâm
concentric circles
đường tròn đồng tâm
concentric circles
vòng tròn đồng tâm
concentric conductor
dây dẫn đồng tâm
concentric conics
conic đồng tâm
concentric fault
đứt gãy đồng tâm
concentric fold
nếp uốn đồng tâm
concentric groove
rãnh đồng tâm
concentric jointing
thớ nứt đồng tâm
concentric line
cáp đồng tâm
concentric line
đường dây đồng tâm
concentric line
đường truyền đồng tâm
concentric locating
định vị đồng tâm
concentric location
vị trí đồng tâm
concentric pencils
chùm đồng tâm
concentric quadratics
quadric đồng tâm
concentric quadrics
quadric đồng tâm
concentric rift
khe nứt đồng tâm
concentric slip ring
vòng trượt đồng tâm
concentric transmission line
cáp đồng tâm
concentric transmission line
đường dây đồng tâm
concentric transmission line
đường truyền đồng tâm
concentric tube column
ống đồng tâm
concentric winding
sự quấn dây đồng tâm
triple jaw concentric chuck
mâm cặp đồng tâm ba chấu
triple jaw concentric gripping chuck
mâm cặp đồng tâm ba chấu
twin concentric cable
cáp đôi đồng tâm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top