Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Contentious

Nghe phát âm

Mục lục

/kən´tenʃəs/

Thông dụng

Tính từ

Hay cãi nhau, hay gây gỗ, hay cà khịa, hay sinh sự
Lôi thôi, phải kiện; có thể tranh chấp, có thể tranh tụng; dính vào chuyện kiện tụng
contentious case
việc lôi thôi phải kiện


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
antagonistic , argumentative , belligerent , combative , disagreeable , factious , perverse , petulant , querulous , testy , disputatious , eristic , litigious , polemic , polemical , quarrelsome , scrappy , bellicose , hostile , militant , pugnacious , truculent , warlike , cantankerous , carping , dissentious , wrangling

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top