- Từ điển Anh - Việt
Disagreeable
Nghe phát âmMục lục |
/¸disəg´riəbl/
Thông dụng
Tính từ
Không thú vị, không vừa ý
Khó chịu, gắt gỏng, cau có
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bellicose , brusque , cantankerous , churlish , contentious , contrary , cross , difficult , disobliging , disputatious , eristic , grouchy , ill-natured , nasty , obnoxious , offensive , out of sorts , peevish , pettish , petulant , querulous , rude , snappy , surly , ugly , unfriendly , ungracious , unlikable , unpleasant , uptight , waspish , whiny , annoying , awful , bad , bothersome , displeasing , distasteful , distressing , drag , objectionable , pain , repellent , repugnant , repulsive , rotten , sour , unhappy , uninviting , unpalatable , unsavory , upsetting , woeful , uncongenial , unsympathetic , bad-tempered , crabbed , cranky , fretful , grumpy , irascible , irritable , snappish , testy , foul , fulsome , harsh , hateful , inconformable , incongruous , inconsistent , vile
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Disagreeableness
Danh từ: sự khó chịu, -
Disagreeables
Danh từ số nhiều: những điều khó chịu, những điều không vừa ý, -
Disagreeably
Phó từ: Đáng ghét, đáng bực bội, -
Disagreement
/ ¸disəg´ri:mənt /, Danh từ: sự khác nhau, sự không giống nhau, sự không hợp, sự không thích... -
Disagreement as to result of Tests
bất đồng về kết quả thử nghiệm, -
Disagreement as to result of tests
bất đồng về kết quả thử nghiệm, -
Disagreement on adjustment of the Contract Price
bất đồng về điều chỉnh giá hợp đồng, -
Disagreement on adjustment of the contract price
bất đồng về việc điều chỉnh giá hợp đồng, -
Disalignment
sự không đồng trục, độ lệch tâm, -
Disallow
/ ¸disə´lau /, Ngoại động từ: không nhận, không công nhận, không thừa nhận, bác; cự tuyệt,...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Restaurant Verbs
1.407 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemOccupations III
201 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemMammals I
445 lượt xemMap of the World
639 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"