- Từ điển Anh - Việt
Truculent
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Ngỗ ngược, hung hăng, hùng hổ; dã man; tàn bạo; hung bạo; độc ác
- truculent bahaviour
- thái độ hung hăng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abusive , aggressive , antagonistic , bad-tempered , barbarous , bellicose , browbeating , brutal , bullying , caustic , combative , contentious , contumelious , cowing , cross , defiant , ferocious , fierce , frightening , harsh , hostile , inhuman , inhumane , intimidating , invective , mean , militant , mordacious , mordant , obstreperous , opprobrious , ornery * , pugnacious , quarrelsome , rude , savage , scathing , scrappy , scurrilous , sharp , sullen , terrifying , terrorizing , trenchant , violent , vituperative , vituperous , warlike , acerbic , acid , acidic , acrid , astringent , corrosive , cutting , pungent , slashing , stinging , vitriolic , bestial , cruel , fell , feral , vicious , wolfish , belligerent , rough , surly
Từ trái nghĩa
adjective
- cooperative , gentle , mild , nice , tame
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Truculent preference
sự ưu đãi gian trá, -
Truculently
Phó từ: ngỗ ngược, hung hăng, hùng hổ, -
Trudellite
trui, -
Trudge
/ trʌdʒ /, Danh từ: sự lê bước, sự đi chậm chạp, sự đi khó khăn, Nội... -
Trudged
, -
Trudgen
/ ´trʌdʒən /, Danh từ: kiểu bơi trơtjơn (như) trudgen stroke, -
Trudgen stroke
Danh từ: kiểu bơi trơ-giơn (như) trudgen, -
Trudging
, -
True
đúng, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, adverb,... -
True-blue
/ ´tru:¸blu: /, tính từ, trung thành (với đảng...), giữ vững nguyên tắc, kiên trì nguyên tắc, danh từ, người rất trung thành,... -
True-boiling-point analysis
phân tích điểm sôi, -
True-bore
lỗ khoan chuẩn, -
True-born
/ ´tru:¸bɔ:n /, tính từ, (thông tục) chính cống, đúng nòi, đúng giống, a true-born englishman, một người anh chính cống -
True-bred
/ ´tru:¸bred /, tính từ, nòi, a true-bred horse, ngựa nòi -
True-hearted
Tính từ: chân thành, trung thực; tận tụy, -
True-life
Tính từ: có thật, thực tế đã xảy ra, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
True-love
/ ´tru:¸lʌv /, danh từ, người yêu; người yêu đích thực, người được yêu đích thực, nơ thắt hình con số 8 (như) true-love... -
True-north
Danh từ: chính bắc (hướng bắc theo trục quả đất, không phải hướng bắc theo la bàn), -
True-running
chạy chính xác, chính xác, đúng, -
True-to-scale representation
biểu diễn đúng tỷ lệ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.