Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Truculent preference

    sự ưu đãi gian trá,
  • Truculently

    Phó từ: ngỗ ngược, hung hăng, hùng hổ,
  • Trudellite

    trui,
  • Trudge

    / trʌdʒ /, Danh từ: sự lê bước, sự đi chậm chạp, sự đi khó khăn, Nội...
  • Trudgen

    / ´trʌdʒən /, Danh từ: kiểu bơi trơtjơn (như) trudgen stroke,
  • Trudgen stroke

    Danh từ: kiểu bơi trơ-giơn (như) trudgen,
  • True

    đúng, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, adverb,...
  • True-blue

    / ´tru:¸blu: /, tính từ, trung thành (với đảng...), giữ vững nguyên tắc, kiên trì nguyên tắc, danh từ, người rất trung thành,...
  • True-boiling-point analysis

    phân tích điểm sôi,
  • True-bore

    lỗ khoan chuẩn,
  • True-born

    / ´tru:¸bɔ:n /, tính từ, (thông tục) chính cống, đúng nòi, đúng giống, a true-born englishman, một người anh chính cống
  • True-bred

    / ´tru:¸bred /, tính từ, nòi, a true-bred horse, ngựa nòi
  • True-hearted

    Tính từ: chân thành, trung thực; tận tụy,
  • True-life

    Tính từ: có thật, thực tế đã xảy ra, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • True-love

    / ´tru:¸lʌv /, danh từ, người yêu; người yêu đích thực, người được yêu đích thực, nơ thắt hình con số 8 (như) true-love...
  • True-north

    Danh từ: chính bắc (hướng bắc theo trục quả đất, không phải hướng bắc theo la bàn),
  • True-running

    chạy chính xác, chính xác, đúng,
  • True-to-scale representation

    biểu diễn đúng tỷ lệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top