Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Control spillover

Đo lường & điều khiển

sự tràn tín hiệu điều khiển

Giải thích EN: Anyactions or movements in a control system that are not part of the preprogrammed process it was designed to carry out.Giải thích VN: Các hoạt động và sự di chuyển trong hệ thống điều khiển không thuộc quá trình được lập trình trước mà được thiết kế để thi hành.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top