Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Credibility

Nghe phát âm

Mục lục

/¸kredi´biliti/

Thông dụng

Cách viết khác credibleness

Danh từ

Sự tín nhiệm; sự đáng tin
credibility gap
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự khủng hoảng về tín nhiệm

Chuyên ngành

Kinh tế

độ đáng tin

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
believability , chance , integrity , likelihood , plausibility , possibility , probability , prospect , reliability , satisfactoriness , solidity , solidness , soundness , tenability , trustworthiness , validity , color , credibleness , creditability , creditableness , plausibleness

Từ trái nghĩa

noun
implausibility , improbability , unreasonableness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top