- Từ điển Anh - Việt
Credibility
Nghe phát âmMục lục |
/¸kredi´biliti/
Thông dụng
Cách viết khác credibleness
Danh từ
Sự tín nhiệm; sự đáng tin
- credibility gap
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự khủng hoảng về tín nhiệm
Chuyên ngành
Kinh tế
độ đáng tin
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- believability , chance , integrity , likelihood , plausibility , possibility , probability , prospect , reliability , satisfactoriness , solidity , solidness , soundness , tenability , trustworthiness , validity , color , credibleness , creditability , creditableness , plausibleness
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Credible
/ ´kredibl /, Tính từ: Đáng tin, tin được, Toán & tin: (thống kê... -
Credibleness
/ ´kredibəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, believability , color , credibility , creditability , creditableness... -
Credibly
Phó từ: tin được, đáng tin, it is credibly told that he has passed his examination, nguồn tin đáng tin... -
Credit
/ ˈkrɛdɪt /, Danh từ: sự tin, lòng tin, danh tiếng; danh vọng, uy tín, nguồn vẻ vang; sự vẻ vang,... -
Credit-based (flow control mechanism)
dựa trên thẻ tín dụng, -
Credit-card number
số thẻ tín dụng, -
Credit-sale agreement
thỏa ước bán chịu, -
Credit-sale invoice
hóa đơn bán chịu, -
Credit-sale transaction
giao dịch bán chịu, -
Credit-side
Danh từ: phần ghi những khoản thu vào tài khoản, -
Credit-supported commercial paper
thương phiếu bảo đảm bằng tín dụng, -
Credit-worthiness
Danh từ: sự đáng tin cậy về khả năng trả nợ, -
Credit-worthy
Tính từ: Đáng tin cậy, a credit-worthy debtor, một con nợ đáng tin cậy, con nợ có khả năng hoàn... -
Credit (CDT)
tín nhiệm (tín dụng), -
Credit (CR)
tín dụng, tín phiếu, -
Credit Card Calling (CRED)
gọi bằng thẻ tín dụng, -
Credit account
Danh từ: tài khoản tín dụng, trương mục cho vay, tài khoản mua bán chịu, -
Credit advice
giấy báo có, -
Credit against pledge of chattels
tín dụng có thế chấp bằng động sản, -
Credit against tax
phần khấu giảm trên thuế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.