Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Crucible

Nghe phát âm

Mục lục

/kru:sibl/

Thông dụng

Danh từ

Nồi nấu kim loại
(nghĩa bóng) cuộc thử thách gắt gao
tempered in the crucible of the resistance
được tôi luyện trong lò lửa kháng chiến

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

nồi nung
assay crucible
nồi nung khí thử
cast steel crucible
nối nung bằng thép đúc

Điện lạnh

nồi lò

Kỹ thuật chung

chén nung
crucible fusion
nấu chảy trong chén nung
crucible steel process
cách chế tạo thép chén nung
crucible tongs
bộ kẹp chén nung
Gooch crucible
chén nung Gooch
melting crucible
chén nung chảy
platinum crucible
chén nung bạch kim
platinum crucible
chén nung platin
porcelain crucible
chén nung sứ
nồi
nồi (lò)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
melting pot , cauldron , container , pot , vessel , ordeal , tribulation , visitation , affliction , dish , furnace , test , trial

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top