Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Damnableness

    / 'dæmnəblnis /,
  • Damnably

    / 'dæmnəbli /, phó từ, rất tồi tệ,
  • Damnation

    / dæm'nei∫n /, Danh từ: sự chê trách nghiêm khắc, sự chỉ trích, sự chê bai, sự la ó (một vở...
  • Damnatory

    / 'dæmnətəri /, Tính từ: khiến cho bị chỉ trích, khiến cho bị đày địa ngục, khiến cho bị...
  • Damned

    / dæmd /, Tính từ: bị đày địa ngục, bị đoạ đày, Đáng ghét, đáng nguyền rủa; ghê tởm,...
  • Damnedest

    / 'dæmdist /, thành ngữ, to do one's damnedest, làm hết sức mình
  • Damnific

    / dæm'nifik /, Tính từ: tổn hại; có hại,
  • Damnification

    / ,dæmnifi'kei∫n /, danh từ, (pháp lý) sự gây tổn hại, sự gây thiệt hại, Điều thiệt hại,
  • Damnify

    / 'dæmnifai /, Ngoại động từ: (pháp lý) gây tổn hại, gây thiệt hại,
  • Damning

    / 'dæmiη /, danh từ, sự chê trách, sự chỉ trích; sự kết tội, sự chê, sự la ó (một vở kịch), sự làm hại, sự làm nguy...
  • Damning emergency

    tổn thất khẩn cấp,
  • Damning evidence

    Thành Ngữ:, damning evidence, chứng cớ làm cho ai bị kết tội
  • Damningly

    / 'dæmniɳli /,
  • Damoiseau curve

    đường cong damoiseau,
  • Damoisel

    / 'dæməzəl /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) cô gái,
  • Damouritization

    đamurit hóa,
  • Damp

    / dæmp /, Danh từ: sự ẩm ướt; không khí ẩm thấp, khí mỏ, (nghĩa bóng) sự nản chí, sự ngã...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top