Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Defuse

Nghe phát âm

Mục lục

/di´fju:z/

Thông dụng

Động từ

Tháo ngòi nổ
Làm lắng dịu, xoa dịu
to defuse the hostility between two peoples
xoa dịu sự thù địch giữa hai dân tộc


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
alleviate , cripple , deactivate , demilitarize , diminish , disable , lessen , moderate , mollify , pacify , pad , restrain , soften , soothe , subdue , weaken

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Defuselation

    sự khử dầu nhẹ trong rượu,
  • Defuzzification

    Cơ điện tử: sự giải mờ hóa, sự khử mờ hóa,
  • Defy

    / di'fai /, Ngoại động từ: thách, thách thức, thách đố, bất chấp, coi thường, không tuân theo,...
  • Deganglionate

    (thủ thuật) cắt bỏ hạch,
  • Degas

    / di´gæs /, Ngoại động từ: khử khí, khử hơi độc, Kỹ thuật chung:...
  • Degasification

    loại khí, sự khử khí, Địa chất: sự khử khí, sự khử khí độc, phương pháp xử lý nước...
  • Degasify

    loại bỏ khí, loại khí,
  • Degassed water

    nước đã loại khí,
  • Degasser

    bộ tiết lưu,
  • Degassing

    / di:´gæziη /, Xây dựng: sự tách khí, Điện: sự khử khí, Điện...
  • Degassing chamber

    buồng khử khí,
  • Degassing station

    trạm khử khí,
  • Degassing tower

    tháp khử khí, tháp tách khí,
  • Degauss

    Ngoại động từ: (hàng hải) giải từ (làm cho tàu không bị ảnh hưởng của từ trường, để...
  • Degausser

    bộ xóa từ, bộ khử từ,
  • Degaussing

    sự khử từ,
  • Degaussing cable

    cáp khử từ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top