- Từ điển Anh - Việt
Defy
Nghe phát âmMục lục |
/di'fai/
Thông dụng
Ngoại động từ
Thách, thách thức, thách đố
Bất chấp, coi thường, không tuân theo
Gây khó khăn không thể vượt qua được; làm cho không thể được; không sợ, chấp tất cả
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- baffle , beard , brave , confront , contemn , dare , defeat , deride , despise , disregard , elude , face , flout , fly in face of , foil , front , gibe * , hang tough * , hurl defiance at , ignore , insult , make my day , mock , oppose , outdare , provoke , repel , repulse , resist , ridicule , scorn , slight , spurn , stick * , stick fast , take one on , thwart , venture , violate , withstand , challenge , break , transgress , frustrate , jeer , scoff
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Deganglionate
(thủ thuật) cắt bỏ hạch, -
Degas
/ di´gæs /, Ngoại động từ: khử khí, khử hơi độc, Kỹ thuật chung:... -
Degasification
loại khí, sự khử khí, Địa chất: sự khử khí, sự khử khí độc, phương pháp xử lý nước... -
Degasify
loại bỏ khí, loại khí, -
Degassed water
nước đã loại khí, -
Degasser
bộ tiết lưu, -
Degassing
/ di:´gæziη /, Xây dựng: sự tách khí, Điện: sự khử khí, Điện... -
Degassing chamber
buồng khử khí, -
Degassing station
trạm khử khí, -
Degassing tower
tháp khử khí, tháp tách khí, -
Degauss
Ngoại động từ: (hàng hải) giải từ (làm cho tàu không bị ảnh hưởng của từ trường, để... -
Degausser
bộ xóa từ, bộ khử từ, -
Degaussing
sự khử từ, -
Degaussing cable
cáp khử từ, -
Degaussing coil
cuộn dây khử từ, -
Degaussing control
điều khiển khử từ, -
Degaussing field
trường khử từ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.