Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Demarcation

Nghe phát âm

Mục lục

/¸di:ma:´keiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự phân ranh giới
line of demarcation
đường phân ranh giới, giới tuyến

Chuyên ngành

Điện lạnh

phân giới

Kỹ thuật chung

cọc mốc
ranh giới
Demarcation Point (DP)
điểm phân cách, điểm chia ranh giới
demarcation strip
dải phân ranh giới
line of demarcation
đường ranh giới
surface demarcation
sự phân ranh giới bề mặt (trắc địa)

Kinh tế

sự phân ranh giới

Địa chất

sự phân định ranh giới

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bound , confine , delimitation , differentiation , distinction , enclosure , limit , margin , separation , split , terminus

Xem thêm các từ khác

  • Demarcation Point (DP)

    điểm phân cách, điểm chia ranh giới,
  • Demarcation dispute

    tranh chấp giữa các công đoàn,
  • Demarcation line

    đường xuất phát, đường giới hạn,
  • Demarcation potential

    thế ranh giới,
  • Demarcation strip

    dải phân ranh giới,
  • Demarcationpotential

    thế ranh giới,
  • Demarcator

    Danh từ: người định ranh giới,
  • Demarketing

    / di´ma:kitiη /, Kinh tế: phản marketing, phản tiếp thị, sự giảm bớt nhu cầu thị trường,
  • Demasculinization

    (sự) mất nam tính,
  • Dematerialisation

    Danh từ: sự làm mất tính vật chất, sự tinh thần hoá,
  • Dematerialise

    Ngoại động từ: làm cho mất tính vật chất; tinh thần hoá,
  • Dematerialization

    / ¸di:mə¸tiəriəlai´zeiʃən /, Danh từ: sự làm mất tính vật chất, sự tinh thần hoá, Điện...
  • Dematerialize

    / ¸dimə´tiəriə¸laiz /,
  • Deme

    / di:m /, Danh từ: Đim (đơn vị sinh sản của loài); nhóm (những cá thể liên quan tới sự phân...
  • Demean

    / di´mi:n /, ngoại động từ (thường) động từ phãn thân, hạ mình, Động từ phản thân, xử sự, cư xử, ăn ở, hình thái...
  • Demeaning

    Tính từ: làm mất phẩm giá, làm mất giá trị, it is demeaning to play with the malefactors, chơi với...
  • Demeanor

    / dɪˈminər /, Nghĩa chuyên ngành: cử chỉ, Từ đồng nghĩa: noun, address...
  • Demeanour

    / di´mi:nə /, Danh từ: cách xử sự, cách ăn ở; cử chỉ, thái độ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top