Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Controversial

Nghe phát âm

Mục lục

BrE /,kɒntrə'vɜ:∫l/
NAmE /,kɑ:ntrə'vɜ:r∫l/

Thông dụng

Tính từ

Có thể gây ra tranh luận, có thể bàn cãi được (vấn đề...)
Ưa tranh cãi, thích tranh luận (người)
a controversial personality
một nhân vật được mọi người bàn đến nhiều, một nhân vật lắm kẻ ưa nhưng cũng nhiều người ghét


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
arguable , argumentative , contended , contentious , contestable , controvertible , debateable , disputable , disputatious , disputed , doubtable , doubtful , dubious , dubitable , in dispute , litigious , moot , open to discussion , open to question , polemical , questionable , suspect , uncertain , under discussion , debatable , eristic , polemic

Từ trái nghĩa

adjective
agreeable , incontrovertible , peaceful , uncontroversial , undisputed , undoubted , unquestionable

Xem thêm các từ khác

  • Controversialist

    / ,kɔntrə'və:∫əlist /, danh từ, người tranh luận, người luận chiến; người bút chiến,
  • Controversially

    / ,kɔntrə'və:∫əli /, Phó từ: có tính cách tranh luận,
  • Controversy

    bre / 'kɒntrəvɜ:si hoặc kən'trɒvəsi /, name / 'kɑ:ntrəvɜ:rsi /, Danh từ: sự tranh luận, sự tranh...
  • Controvert

    / 'kɔntrəvə:t /, Danh từ: sự tranh luận, sự tranh cãi, cuộc tranh luận, cuộc bàn cãi, cuộc luận...
  • Controvertible

    / 'kɔntrəvə:təbl /, tính từ, có thể bàn cãi, có thể tranh luận,
  • Controvertist

    / 'kɔntrəvə:tist /,
  • Contrude

    xô đấy, chenlấn (nói về răng),
  • Contrusion

    (sự) xô đẩy, chenlấn,
  • Contumacious

    / ,kɔntju'mei∫əs /, Tính từ: bướng bỉnh, ương ngạnh, (pháp lý) vắng mặt; không tuân lệnh toà,...
  • Contumaciously

    / ,kɔntju'mei∫əsli /, Phó từ: bướng bỉnh, ngang ngạnh,
  • Contumaciousness

    / ,kɔntju'mei∫əsnis /, phó từ, bướng bỉnh, ngang ngạnh,
  • Contumacy

    Từ đồng nghĩa: noun, contempt , despite , recalcitrance , recalcitrancy
  • Contumelious

    Tính từ: làm nhục, lăng mạ, sỉ nhục, vô lễ, hỗn xược,
  • Contumeliously

    / ,kɔntju'mi:ljəsli /,
  • Contumeliousness

    / ,kɔntju'mi:ljəsnis /, Danh từ: sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự vô lễ, sự hỗn xược,
  • Contumely

    / 'kɔntjumli /, Danh từ: Điều nhục nhã, điều sỉ nhục, thái độ hỗn xược, thái độ vô lễ,...
  • Contuse

    / kən'tju:z /, Ngoại động từ: làm giập, Kinh tế: nghiền, nghiền...
  • Contused wound

    vết thương đụng dập,
  • Contusion

    / kən'tju:ʒn /, Danh từ: sự làm giập; (y học) sự đụng giập, vết đụng giập, Y...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top