Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Irrational

Nghe phát âm

Mục lục

/i´ræʃənəl/

Thông dụng

Tính từ

Không hợp lý, phi lý
the irrational division of labour
sự phân công lao động bất hợp lý
Không có lý trí
(toán học) vô tỷ
irrational function
hàm vô tỷ

Danh từ

(toán học) số vô tỷ

Chuyên ngành

Xây dựng

không hợp lý

Cơ - Điện tử

Không hợp lý, vô tỉ 

Kỹ thuật chung

bất hợp lí
số vô tỷ
tính vô tỷ
vô tỷ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
aberrant , absurd , brainless , cockamamie , crazy , delirious , demented , disconnected , disjointed , distraught , fallacious , flaky * , foolish , freaky , incoherent , injudicious , insane , invalid , kooky , loony * , mad , mindless , nonsensical , nutty * , off-the-wall , preposterous , raving , reasonless , ridiculous , silly , sophistic , specious , stupid , unreasonable , unreasoning , unsound , unstable , unthinking , unwise , wacky * , wild , wrong , illogical , unreasoned , addlepated , alogical , asinine , fanatical , fatuous , grotesque , imbecilic , pathological , psychotic , senseless , surreal , transcendental , unbounded , unfounded

Từ trái nghĩa

adjective
logical , rational , reasonable , reflective , sensible , sound , stable

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Irrational discount

    chiết khấu không hợp lý,
  • Irrational equation .

    phương trình vô tỷ,
  • Irrational expression

    biểu thức vô tỷ,
  • Irrational flow

    dòng chảy không xoáy, dòng không xoáy,
  • Irrational function

    hàm vô tỷ,
  • Irrational invariant

    bất biến vô tỷ,
  • Irrational number

    Danh từ, cũng .irrational: số vô tỷ, lượng vô tỷ, số vô tỉ, biểu thức vô tỷ, số vô tỷ,...
  • Irrationalise

    như irrationalize,
  • Irrationality

    / i¸ræʃə´næliti /, Danh từ: tính không hợp lý, tính phi lý, Điều không hợp lý, điều phi lý,...
  • Irrationalize

    Ngoại động từ: làm thành không hợp lý, làm thành phi lý,
  • Irrationally

    Phó từ: vô lý, phi lý, bất hợp lý,
  • Irrebuttable

    Tính từ: không thể bẻ, không thể bác bỏ (lý lẽ...)
  • Irreclaimability

    / ¸iri¸kleimə´biliti /, danh từ, tính không thể khai hoang được (đất), tính không thể cải tạo được,
  • Irreclaimable

    Tính từ: không thể khai hoang được (đất), không thể cải tạo được, Nghĩa...
  • Irreclaimableness

    / ¸iri´kleiməbəlnis /, như irreclaimability,
  • Irrecognizable

    / i´rekəgnaizəbl /, tính từ, không thể công nhận được, không thể nhận ra được,
  • Irreconcilability

    / i¸rekənsailə´biliti /, danh từ, sự không thể hoà giải được, sự không thể hoà hợp với nhau được, sự không thể đồng...
  • Irreconcilable

    / i´rekən¸sailəbl /, Tính từ: không thể hoà giải được, không thể hoà hợp với nhau được,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top