Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Persuasion

Nghe phát âm

Mục lục

/pə'sweiʤn/

Thông dụng

Danh từ

Sự làm cho tin, sự thuyết phục
Sự tin tưởng, sự tin chắc; điều (người ta) tin tưởng
it is my persuasion that
tôi tin chắc rằng
Niềm tin tôn giáo, tín ngưỡng; giáo phái
to be of the Roman Catholic persuasion
theo giáo hội La-mã
(đùa cợt) loại, phái, giới
no one of the male persuasion was there
không có ai là nam giới ở đó cả

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
alignment , alluring , arm-twist , blandishment , brainwashing * , cajolery , cogency , con * , conversion , enticement , exhortation , force , goose * , hard sell , hook * , inducement , inveiglement , persuasiveness , potency , power , promote , pull * , seduction , sell * , snow job * , soft soap * , squeeze * , sweet talk * , wheedling , winning over , working over , bias , camp , certitude , church , communion , connection , conviction , credo , creed , cult , denomination , eye , faction , faith , feeling , mind * , opinion , partiality , party , predilection , prejudice , school , school of thought , sect , sentiment , side , tenet , view , idea , mind , notion , position , confession , breed , cast , description , feather , ilk , lot , manner , mold , nature , order , sort , species , stamp , stripe , type , variety , affiliation , belief , character , class , incitement , pull , religion , suasion

Từ trái nghĩa

noun
discouragement , dissuasion , hindrance , prevention , atheism , disbelief , coercion , constraint

Xem thêm các từ khác

  • Persuasive

    / pərˈsweɪsɪv , pərˈsweɪzɪv /, Tính từ: có sức thuyết phục, khiến nghe theo, Từ...
  • Persuasive advertising

    quảng cáo có khuyến mãi, quảng cáo có tính khuyến mãi, quảng cáo thuyết phục,
  • Persuasive selling

    bán có tính khuyến mãi, cách bán thuyết phục,
  • Persuasively

    Phó từ: có sức thuyết phục, khiến nghe theo,
  • Persuasiveness

    / pə´sweisivnis /, danh từ, sức thuyết phục, tính thuyết phục; sự khiến (ai) nghe theo, the persuasiveness of his argument, sức thuyết...
  • Persulfate

    persunfat,
  • Persulfuric acid

    axit persunfuric,
  • Persulfuricacid

    axit persunfuric,
  • Pertain

    / pə'tein /, Nội động từ: ( + to) gắn liền với, đi đôi với, thuộc về, liên quan đến; nói...
  • Pertaincious

    Tính từ: ngoan cố, ương ngạnh, cố chấp,
  • Pertainciousness

    Danh từ: tính ngoan cố, tính ương ngạnh, cố chấp; sự ngoan cố, sự ương ngạnh, cố chấp,
  • Perthes disease

    bệnh perthes,
  • Pertinacious

    / ˌpɜrtnˈeɪʃəs /, Tính từ: ngoan cố, ương ngạnh, cố chấp, Từ đồng...
  • Pertinaciously

    Phó từ: ngoan cố, ương ngạnh, cố chấp,
  • Pertinaciousness

    / ¸pə:ti´neiʃəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , obstinateness...
  • Pertinacity

    / ¸pə:ti´næsiti /, như pertainciousness, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness...
  • Pertinence

    / ´pə:tinəns /, Danh từ: sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng chỗ; sự đi thẳng vào (vấn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top