Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dielectric

Nghe phát âm

Mục lục

/daii'lektrik/

Thông dụng

Danh từ

(điện) chất điện môi

Tính từ

Thuộc chất điện môi

Chuyên ngành

Toán & tin

(vật lý ) (chất) điện môi

Hóa học & vật liệu

chất điện môi

Giải thích EN: A nonconducting material of this type, such as glass or plastic.Also,dielectric material.Giải thích VN: Một loại nguyên liệu không dẫn điện, như thủy tinh hay nhựa. Cũng được gọi là nguyên liệu cách điện.

Y học

điện môi
dielectric current
dòng điện trong chất điện mồi

Kỹ thuật chung

vật cách điện

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top