Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disk

Nghe phát âm

Mục lục

/disk/

Thông dụng

Cách viết khác disc

Danh từ

(thể dục,thể thao) đĩa
Đĩa hát
Đĩa, vật hình đĩa, bộ phận hình đĩa
disk drive
(vi tính) ổ dĩa

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

đĩa, vật hình đĩa, bánh tròn

Toán & tin

đĩa, hình (tròn)
closed disk (open disk).
hình tròn đóng, (hình tròn mở)
punctured disk
đĩa thủng
rotating disk
đĩa quay

Xây dựng

miếng cứng
disk system
hệ các miếng cứng

Điện

tấm tròn

Kỹ thuật chung

đĩa
đĩa cố định
FDD fixed disk drive
ổ đĩa cố định
fixed disk drive
ổ đĩa cố định
Fixed Disk Drive (FDD)
ổ đĩa cố định
fixed disk formatting
sự định dạng đĩa cố định
immovable disk unit
khối đĩa cố định
đĩa cứng
CD-ROM hard disk drive
ổ đĩa cứng CD-ROM
external hard disk
ổ đĩa cứng ngoài
fixed disk drive
ổ đĩa cứng
hard disk controller
bộ điều khiển đĩa cứng
hard disk drive
ổ đĩa cứng
Hard Disk Drive (HDD)
ổ đĩa cứng
hard disk partition
ngăn đoạn đĩa cứng
Hard Disk/Hard Drive (HD)
đĩa cứng/Ổ đĩa cứng
Hark Disk Controller (HDC)
bộ điều khiển đĩa cứng
HDD (harddisk drive)
ổ đĩa cứng
internal hard disk
ổ đĩa cứng trong
Winchester disk
đĩa cứng Winchester
Write-Protect Hard Disk (WPHD)
đĩa cứng chống ghi
đĩa mài
đĩa từ
đĩa Winchester
bản
mâm
môi trường ghi
phương tiện nhớ
tấm cứng
disk system
hệ các tấm cứng
rigid disk
đĩa tấm cứng
vành độ
vật hình đĩa
vòng đệm dẹt

Kinh tế

đĩa
đĩa máy tính
vật hình đĩa

Địa chất

đĩa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
circle , disc , discoid , discoidal , discus , dish , flan , plate , platter , quoit , sabot , saucer , shell , band , circuit , gyre , ring , wheel

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top