Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dismals

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

The dismals tâm trạng buồn nản, tâm trạng u sầu, tâm trạng phiền muộn
to be in the dismals
buồn nản, u sầu, phiền muộn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dismantle

    / dis'mæntl /, Ngoại động từ: dỡ hết vật che đậy, lột bỏ vật phủ ngoài, tháo dỡ hết...
  • Dismantlement

    / dis´mæntəlmənt /, danh từ, sự dỡ hết vật che đậy, sự lột bỏ vật phủ ngoài, sự tháo dỡ hết các thứ trang bị (trên...
  • Dismantlement of import tariff

    hủy bỏ thuế quan nhập khẩu,
  • Dismantling

    / dis´mæntliη /, Kỹ thuật chung: sự tháo dỡ, sự tháo ra, sự tháo rời, tháo, tháo dỡ, Địa...
  • Dismantling (of shuttering)

    sự dỡ ván khuôn,
  • Dismantling and assembly

    thiết bị để tháo lắp,
  • Dismantling chamber

    buồng tháo dỡ,
  • Dismantling flange

    bích tháo dỡ, vòng tháo,
  • Dismantling of derrick

    tháo dỡ tháp (khoan),
  • Dismantling of molds

    sự tháo khuôn (đúc),
  • Dismask

    Ngoại động từ: cởi mặt nạ,
  • Dismast

    / dis´ma:st /, Ngoại động từ: tháo dỡ cột buồm, Giao thông & vận tải:...
  • Dismay

    / dis´mei /, Danh từ: sự mất tinh thần; sự mất hết can đảm., Ngoại động...
  • Dismember

    / dis'membə /, Ngoại động từ: chặt chân tay, chia cắt (một nước...), Hình...
  • Dismembered river

    sông phân nhánh,
  • Dismemberment

    / dis´mebəmənt /, Danh từ: sự chặt chân tay, sự chia cắt (một nước...), Y...
  • Dismiss

    / dis'mis /, Ngoại động từ: giải tán (đám đông tụ tập, quân đội...), cho đi, Đuổi ra, thải...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top