- Từ điển Anh - Việt
Dissident
Nghe phát âmMục lục |
/´disidənt/
Thông dụng
Tính từ
Bất đồng, bất đồng quan điểm, bất đồng ý kiến; không tán thành quan điểm của đa số, không tán thành quan điểm chính thức; chống đối, phản đối
Danh từ
Người bất đồng, người bất đồng quan điểm, người bất đồng ý kiến; người không tán thành quan điểm của đa số, người không tán thành quan điểm chính thức; người chống đối, người phản đối
(như) dissenter
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- discordant , dissentient , dissenting , heretical , heterodox , nonconformist , schismatic , sectarian , unorthodox
noun
- agitator , dissenter , heretic , misbeliever , nonconformist , protester , rebel , recusant , schismatic , schismatist , sectary , separatist , sectarian , separationist , disagreeing , fractious
Từ trái nghĩa
adjective
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dissident-turned-president
kẻ chống đối trở thành tổng thống, -
Dissimilar
/ di´similə /, Tính từ ( (thường) + .to, đôi khi + .from, .with): không giống, khác, (toán học) không... -
Dissimilar activities
những hoạt động không đồng dạng, -
Dissimilar network
các mạng khác nhau, -
Dissimilar signal
tín hiệu khác nhau, -
Dissimilarily
Phó từ: khác nhau, -
Dissimilarity
/ ¸disimi´læriti /, Danh từ: tính không giống nhau, tính khác nhau, (toán học) tính không đồng dạng,... -
Dissimilate
/ di´simi¸leit /, Phó từ: (ngôn ngữ học) làm cho không giống nhau, làm cho khác nhau, -
Dissimilation
/ ¸disimi´leiʃən /, Danh từ: (ngôn ngữ học) sự làm cho khác nhau, Y học:... -
Dissimilatory
Tính từ: có tác dụng dị hoá; làm dị hoá, -
Dissimilitude
/ ¸disi´mili¸tju:d /, Danh từ: tính không giống nhau, tính khác nhau, (toán học) tính không đồng... -
Dissimulate
/ di´simju¸leit /, Động từ: che đậy, che giấu (ý nghĩ, tình cảm...), vờ vĩnh, giả vờ, giả... -
Dissimulation
/ di¸simju´leiʃən /, Danh từ: sự che đậy, sự che giấu, sự vờ vĩnh, sự giả vờ, sự giả đạo... -
Dissimulator
/ di´simju¸leitə /, danh từ, kẻ vờ vĩnh, kẻ giả vờ, kẻ giả đạo đức, -
Dissipate
/ ´disi¸peit /, Ngoại động từ: xua tan, làm tiêu tan (bóng tối, mây mù, nỗi lo sợ...), phung phí... -
Dissipated
/ ´disi¸peitid /, tính từ, bị xua tan, bị tiêu tan, bị phung phí (tiền của), bị tiêu mòn, bị uổng phí (nghị lực); tản mạn... -
Dissipated energy
năng lượng phân tán, -
Dissipated heat
nhiệt hao tán, nhiệt tiêu tán,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.