- Từ điển Anh - Việt
Nonconformist
Nghe phát âmMục lục |
/¸nɔnkən´fɔ:mist/
Thông dụng
Danh từ
Li khai
Người lập di
Người không theo lề thói
Người không theo quốc giáo
Người không theo khuôn phép
Danh từ
Sự không tương ứng
Sự không theo quốc giáo (ở Anh)
Sự không phục tùng, không tuân thủ (qui tắc...)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- beatnik * , bohemian * , dissident , freak * , heretical , heterodox , hippie * , iconoclastic , maverick , oddball , offbeat , original , rebel , schismatic , sectarian , swinger , unorthodox , weird *
noun
- beatnik * , bohemian * , demonstrator , different breed , dissenter , dissentient , dissident , dropout , eccentric , fish out of water * , freak * , heretic , iconoclast , individualist , liberal , malcontent , maverick , misbeliever , night person , oddball , offbeat , original , protester , radical , rebel , sectary , separatist , swinger , weirdo * , schismatic , sectarian , separationist , beatnik , bohemian , hippie , orthodox , recusant , renegade , weirdo
Từ trái nghĩa
adjective
- conforming , conformist , obeying , orthodox
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Nonconformity
/ ¸nɔnkən´fɔ:miti /, Danh từ: sự không theo lề thói, sự không theo quốc giáo; môn phái những... -
Nonconformity of parity
không bảo toàn chẵn lẻ, -
Nonconservation in atom
không bảo toàn trong nguyên tử, -
Nonconservation in nuclei
không bảo toàn trong hạt nhân, -
Nonconservation of energy
không bảo toàn năng lượng, -
Nonconservation of entropy
không bảo toàn entropy, -
Nonconservation of parity
điện cực không tiêu hao, điện cực thường xuyên, không bảo toàn tính chẵn lẻ, -
Nonconsolidated soil sample
mẫu đất không cố kết, -
Nonconsumable electrode
điện cực không nóng chảy, không tiếp giáp, không tiếp xúc, -
Noncontact (ing)
không tiếp xúc, -
Noncontact heat exchange
sự trao đổi nhiệt qua vách, trao đổi nhiệt không tiếp xúc, trao đổi nhiệt không trực tiếp, trao đổi nhiệt qua vách, -
Noncontact imaging
tạo ảnh không tiếp xúc, -
Noncontact measurements
phép đo không tiếp xúc, -
Noncontact recording
sự ghi không tiếp xúc, -
Noncontact suspension
đệm kín không tiếp xúc, -
Noncontacting piston
pittông cản, pittông không tiếp xúc, -
Noncontacting plunger
pittông cản, pittông không tiếp xúc, -
Noncontacting seal
đệm kín không tiếp xúc, -
Noncontiguous item
mục độc lập, -
Noncoplanar
không đồng diện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.