Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Diving suit

Mục lục

Xây dựng

áo lặn

Kỹ thuật chung

bộ bảo hiểm dưới nước

Giải thích EN: A weighted waterproof garment that is supplied with an air or gas mixture through a hose attached to the helmet.Giải thích VN: Miếng vỏ ngoài chống nước cùng với hỗn hợp khí và ga qua một cái ống được gắn vào mũ bảo hiểm.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top