Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Divisible

Nghe phát âm

Mục lục

/di'vizəbl/

Thông dụng

Tính từ

Có thể chia được
(toán học) có thể chia hết; chia hết cho

Chuyên ngành

Toán & tin

chia được
divisible element
phần tử chia được
divisible group
nhóm chia được
infinitely divisible
chia được vô hạn
chia hết
divisible by an integer
chia hết cho một số nguyên

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
distinguishable , distinct , divided , dividable , partible , detachable , severable , breakable , dissolvable , dissoluble , separated

Từ trái nghĩa

adjective
inseparable , indivisible

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top