Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Divisor

Nghe phát âm

Mục lục

/di´vaizə/

Thông dụng

Danh từ (toán học)

Số chia, cái chia
Ước số

Chuyên ngành

Toán & tin

số chia, ước số, ước; (máy tính ) bộ chia
divisor of an integer
ước số của một số nguyên
divisor of zero
ước của không
absolute zero divisor
(đại số ) ước toàn phần của không
common divisor
ước số chung
elementary divisor
(đại số ) ước sơ cấp
greatest common divisor, highest common divisor
ước chung lớn nhất
normal divisor
(đại số ) ước chuẩn
null divisor
(đại số ) ước của không
principal divisor
ước chính
shifted divisor
(máy tính ) bộ chia xê dịch được

Điện lạnh

máy chia
máy phân
ước (số)

Kỹ thuật chung

bộ chia
shifted divisor
bộ chia dịch được
shifted divisor
bộ chia xê dịch được
cống chia nước
số chia
divisor class
lớp các số chia
thiết bị chia
ước số

Xem thêm các từ khác

  • Divisor PROPER

    ước thật sự,
  • Divisor class

    lớp các số chia,
  • Divisor of an integer

    ước số của một số nguyên,
  • Divisor of zero

    ước của không,
  • Divorce

    / di´vɔ:s /, Danh từ: sự ly dị, (nghĩa bóng) sự lìa ra, sự tách ra, Ngoại...
  • Divorce of ownership from control

    tách rời quyền sở hữu với quyền kiểm soát,
  • Divorceable

    / di´vɔ:səbl /, tính từ, có thể ly dị,
  • Divorced

    Tính từ: Đã ly dị,
  • Divorcee

    Danh từ: người ly dị vợ; người ly dị chồng,
  • Divorcement

    / di´vɔ:smənt /, danh từ (từ cổ,nghĩa cổ), sự ly dị, sự lìa ra, sự tách ra, Từ đồng nghĩa:...
  • Divorceù

    danh từ người ly dị vợ,
  • Divorceùe

    danh từ người ly dị chồng,
  • DivorcÐ

    Danh từ: người ly dị vợ,
  • DivorcÐe

    Danh từ: người ly dị chồng,
  • Divot

    / ´divət /, Danh từ: ( Ê-cốt) tảng đất cỏ, Kỹ thuật chung: than...
  • Divulgate

    / di´vʌlgeit /, Động từ, (từ cổ,nghĩa cổ) để lộ ra, tiết lộ,
  • Divulgation

    / ¸divəl´geiʃən /, danh từ, sự để lộ ra, sự tiết lộ,
  • Divulge

    / dai´vʌldʒ /, Ngoại động từ: Để lộ ra, tiết lộ, hình thái từ:...
  • Divulge information (to...)

    tiết lộ thông tin,
  • Divulge secrets (to...)

    tiết lộ bí mật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top