Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Double-faced

Nghe phát âm

Mục lục

/¸dʌbl´feist/

Thông dụng

Tính từ

Dệt hai mặt như nhau (vải)
Hai mặt, hai lòng, không thành thật

Chuyên ngành

Xây dựng

có hai mặt

Giải thích EN: A building constuction that has two faces from a side view, such as the interior and exterior of a masonry wall appearing as faces.

Giải thích VN: Một công trình nhà có hai mặt bên, giống như mặt trong và mặt ngoài của một bức tường.

Kỹ thuật chung

hai mặt
hai phía

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
double-dealing , two-faced

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top