Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dry spot

Hóa học & vật liệu

điểm khô

Giải thích EN: 1. an open area on laminated plastic where the surface film is incomplete.an open area on laminated plastic where the surface film is incomplete.2. a portion of laminated glass in which there is no bonding of the plastic interlayer and surrounding glass layers.a portion of laminated glass in which there is no bonding of the plastic interlayer and surrounding glass layers.Giải thích VN: 1. Một vùng mở trên tấm nhựa nơi mà bề mặt của màng chưa hoàn thiện./// 2. Một phần của tấm thủy tinh trên đó không có phần dán của nhựa.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top