- Từ điển Anh - Việt
Duplicity
Nghe phát âmMục lục |
/dju:´plisiti/
Thông dụng
Danh từ
Trò lá mặt lá trái, sự ăn ở hai lòng
Tính nhị nguyên, tính đôi, tính kép
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- artifice , chicanery , cunning , deceit , dirty dealing , dirty pool * , dirty trick , dirty work * , dishonesty , dissemblance , dissimulation , double-dealing , dualism , duality , faithlessness , falsehood , fraud , guile , hypocrisy , judas kiss , one-upmanship , perfidiousness , perfidy , skullduggery , stab in back , treacherousness , treachery , two-facedness , twoness , deceitfulness , deception , shiftiness , twofold
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dupp
đup (tiếng thứ hai nghe ở mỏm tim), -
Dupplicate gate
cửa vào sửa chữa, -
Dupre equation
phương trình dupre, -
Duputren amputation
cắt cụt duputren, -
Duputrenamputation
cắt cụt duputren, -
Dupuytrens contracture
co cứng dupuytrens, -
Dura
thuộc màng cứng, -
Dura hook, 185 mm
dụng cụ móc màng não, 185 mm, -
Dura mater
danh từ, (giải phẫu) màng cứng (bọc ngoài não và tuỷ sống), -
Dura mater spinalis
màng cứng tủy sống, -
Dura meter
màng cứng, -
Dura meter encephali
màng cứng não, -
Dura meter of brain
màng cứng não, -
Dura meter of spinal cord
màng cứng tủy sống, -
Durability
/ ¸dju:ərə´biliti /, Danh từ: tính bền, tính lâu bền, Xây dựng: Độ... -
Durability factor
hệ số tuổi thọ, hệ số bền, -
Durable
/ ´dju:ərəbl /, Tính từ: bền, lâu bền, Danh từ số nhiều: hàng xài... -
Durable clause
điều khoản kỳ hạn (của đơn bảo hiểm), -
Durable concrete
bê tông bền, -
Durable consumer goods
hàng xài bền,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.