Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Encouraging

Nghe phát âm

Mục lục

/in´kʌridʒiη/

Thông dụng

Tính từ
Làm can đảm, làm mạnh dạn
Khuyến khích, cổ vũ, khích lệ, động viên
to get the encouraging results
đạt được những kết quả khích lệ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
promising , reassuring , supportive , hopeful , cheering , heartening , likely , assuring , hortative , hortatory , inspiriting , urging

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top