- Từ điển Anh - Việt
Assure
Nghe phát âmMục lục |
/ə´ʃuə/
Thông dụng
Ngoại động từ
Quả quyết, cam đoan
Đảm bảo
Bảo hiểm
hình thái từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bảo đảm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bag * , bet on , comfort , encourage , hearten , inspire , persuade , reassure , satisfy , sell * , sell on , soothe , affirm , attest , aver , brace up , buck up , certify , confirm , give one’s word , guarantee , pledge , swear , vouch for , vow , cinch , clinch , complete , ensure , have a lock on , ice * , insure , lock , lock on , lock up , make sure , nail down * , put on ice , seal , secure , set , win over , warrant , assert , avouch , convince , declare , promise , prove , strengthen , substantiate , underwrite , vouch
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Assured
/ ə´ʃuəd /, tính từ, tin chắc, cầm chắc, yên trí, chắc chắn, quả quyết; đảm bảo, tự tin ( (cũng) self-assured), Được... -
Assured discharge
lưu lượng bảo đảm, -
Assured flow
dòng bảo đảm, -
Assured quality system
hệ thống bảo đảm chất lượng, -
Assured reproduction area
vùng sao chép bảo đảm, -
Assured runoff
lưu lượng đảm bảo, dòng chảy bảo đảm, -
Assuredly
/ ə´ʃuəridli /, Phó từ: chắc chắn, nhất định, tất nhiên, Từ đồng... -
Assuredness
/ ə´ʃuəridnis /, danh từ, sự chắc chắn, sự nhất định, sự tự tin, Từ đồng nghĩa: noun, assurance... -
Assurer
/ ə´ʃuərə /, Danh từ: người bảo hiểm, Kinh tế: người bảo hiểm,... -
Assures
, -
Assurgency
/ ə´sə:dʒənsi /, -
Assurgent
/ ə´sə:dʒənt /, tính từ, (thực vật học) mọc xiên lên, -
Assuring
, -
Assyrian
/ ə´siriən /, Danh từ: người at-xi-ri, tiếng at-xi-ri, -
Assyrian architecture
kiến trúc assyria, -
Assyriological
Tính từ: thuộc at-xi-ri, không ổn định, (y học) bị chứng mất chân đứng, -
Assyriology
/ ə¸siri´ɔlədʒi /, Danh từ: at-xi-ri học, -
Ast
viết tắt, giờ tiêu chuẩn của vùng Đại tây dương ( ( atlantic standard time)), -
Astable
/ ei´steibl /, Tính từ: (điện) không ổn định, Kỹ thuật chung: không... -
Astable circuit
mạch không bền, mạch không ổn định, mạch tự dao động, mạch astable,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
