Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Duress

Nghe phát âm

Mục lục

/´djuəres/

Thông dụng

Cách viết khác duresse

Danh từ

Sự câu thúc, sự cầm tù
Sự cưỡng ép, sự ép buộc
to do something under duress
làm gì do cưỡng ép

Chuyên ngành

Kinh tế

cưỡng hành cưỡng bách thi hành (hợp đồng đã ký kết)
sự cưỡng chế

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bondage , captivity , coercion , compulsion , confinement , constraint , control , detention , discipline , force , imprisonment , incarceration , pressure , restraint , violence , strength , durance , stranglehold , threat

Xem thêm các từ khác

  • Duresse

    như duress,
  • Durian

    / ´duəriən /, Danh từ, (thực vật học): quả sầu riêng, cây sầu riêng, Hóa...
  • Duricast

    lớp vỏ cứng,
  • Duricrust

    lớp đất cằn, lớp vỏ canxi,
  • During

    / 'djuəriɳ /, Giới từ: trong lúc, trong thời gian, Từ đồng nghĩa:...
  • During stressing operation

    trong quá trình kéo căng cốt thép,
  • During the hostilities

    Thành Ngữ:, during the hostilities, trong lúc có chiến sự
  • Duritis

    viêm màng cứng não,
  • Durmast

    Danh từ: (thực vật học) cây sồi hoa không cuống,
  • Durn

    Ngoại động từ: (từ lóng) nguyền rủa, chửi rủa ( (cũng) darn),
  • Duro-arachnitis

    viêm màng cứng màng nhện,
  • Durocrust

    vỏ cứng,
  • Durometer

    Danh từ: cái đo độ cứng, rắn [dụng cụ đo độ rắn], máy đo độ cứng, Địa...
  • Durometer hardness

    độ cứng,
  • Durosarcoma

    u màng não,
  • Durovitreous

    thủy tinh cứng,
  • Durox

    đu-rốc (bê-tông xốp),
  • Durra

    Danh từ: (thực vật học) cây kê ấn-độ,
  • Durrie

    / ´dʌri /, như dhurrie, ' d—ri, danh từ
  • Dursn't

    tức durst not xem dare,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top