- Từ điển Anh - Việt
Imposition
Nghe phát âmMục lục |
/¸impə´ziʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự đánh thuế má
Sự bắt chịu, sự gánh vác; sự bắt theo; sự đòi hỏi quá đáng
Sự lừa gạt, trò lừa gạt, trò bịp
(thông tục) bài chép phạt của học trò ( (cũng) impot)
(ngành in) sự lên khuôn
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự lên khuôn
Kinh tế
sự đánh thuế
thuế
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- artifice , cheating , con , craftiness , dissimulation , fraud , hoax , hocus-pocus * , hypocrisy , illusion , imposture , stratagem , trick , trickery , charge , command , constraint , demand , drag , duty , encroachment , encumbrance , intrusion , levy , pain , pain in the neck * , pressure , presumption , restraint , tax , infliction , burden , deception , fine
Từ trái nghĩa
noun
Xem thêm các từ khác
-
Imposition of duties
sự đánh thuế quan, -
Imposition of performance
sự không thể thực hiện, -
Imposition of surcharge
sự đánh thuế bổ sung, sự thu phụ phí, -
Imposition of the prestress
sự áp đặt ứng lực trước, -
Imposition tax
sự đánh thuế, -
Impossibility
/ im¸pɔsə´biliti /, Danh từ: việc không thể làm được, don't expect him to do impossibilities, Đừng... -
Impossibility of rejection
tính không thể không tiêu dùng, -
Impossible
/ im'pɔsəbl /, Tính từ: không thể làm được, không thể có được, không thể xảy ra được,... -
Impossible equation
vô nghiệm, -
Impossible event
biến cố không thể, -
Impossibleness
như impossibility, -
Impossibly
Phó từ: không thể làm được, không thể có được, không thể xảy ra được, -
Impost
/ ´impəust /, Danh từ: thuế nhập hàng, thuế nhập khẩu; thuế hải quan, (từ lóng) trọng lượng... -
Impost capital
đầu cột chân cuốn, -
Impost springer
hòn đá chân vòm, -
Imposter
Danh từ: kẻ lừa đảo, kẻ mạo danh, -
Imposthume
như impostume, -
Impostor
/ im´pɔstə /, như imposter, Từ đồng nghĩa: noun, actor , beguiler , bluffer , charlatan , cheat , con artist... -
Impostrous
Tính từ: lừa đảo, mạo danh, -
Impostume
Danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ): nhọt, ung, nhọt ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.