Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Imposition

Nghe phát âm

Mục lục

/¸impə´ziʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự đánh thuế má
Sự bắt chịu, sự gánh vác; sự bắt theo; sự đòi hỏi quá đáng
Sự lừa gạt, trò lừa gạt, trò bịp
(thông tục) bài chép phạt của học trò ( (cũng) impot)
to set an imposition
bắt làm bài phạt
(ngành in) sự lên khuôn

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

sự lên khuôn

Kinh tế

sự đánh thuế
imposition of duties
sự đánh thuế quan
imposition of surcharge
sự đánh thuế bổ sung
thuế
imposition of duties
sự đánh thuế quan
imposition of surcharge
sự đánh thuế bổ sung
imposition tax
sự đánh thuế

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
artifice , cheating , con , craftiness , dissimulation , fraud , hoax , hocus-pocus * , hypocrisy , illusion , imposture , stratagem , trick , trickery , charge , command , constraint , demand , drag , duty , encroachment , encumbrance , intrusion , levy , pain , pain in the neck * , pressure , presumption , restraint , tax , infliction , burden , deception , fine

Từ trái nghĩa

noun
forthrightness , honesty , advantage , aid , benefit , blessing , help , profit

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top