Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Enshrine

Nghe phát âm

Mục lục

/in´ʃrain/

Thông dụng

Ngoại động từ

Cất giữ (thánh vật...) vào thánh đường; trân trọng cất giữ (cái gì) coi như là thiêng liêng
Là nơi cất giữ thiêng liêng (vật quý)

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
apotheosize , bless , cherish , consecrate , dedicate , embalm , exalt , hallow , idolize , preserve , revere , sanctify , treasure

Từ trái nghĩa

verb
defile , desecrate , disrespect

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Enshrinement

    / in´ʃrainmənt /, danh từ, sự cất giữ (thánh vật...) vào thánh đường, nơi cất giữ thiêng liêng (thánh vật...)
  • Enshroud

    / in´ʃraud /, Ngoại động từ: bọc kín, phủ kín, che lấp, hình thái từ:...
  • Ensiform

    / ´ensi¸fɔ:m /, tính từ, hình gươm, hình kiếm,
  • Ensiform-leaved

    Tính từ: (thực vật học) có lá hình gươm,
  • Ensiform appendix

    mũi ức, mũi ức,
  • Ensiform cartilage

    sụn hình kiếm,
  • Ensiform process of sphenoid bone

    cánh bé củaxương bướm,
  • Ensiformappendix

    mũi ức,
  • Ensign

    / ´ensain /, Danh từ: phù hiệu, cờ hiệu, (quân sự) người cầm cờ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (hàng...
  • Ensign-bearer

    Danh từ: người cầm cờ hiệu,
  • Ensigncy

    Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) chức cầm cờ,
  • Ensilage

    / ´ensilidʒ /, Danh từ + cách viết khác : ( .ensilation): thức ăn gia súc ủ xilô, Ngoại...
  • Ensilation

    / ¸ensai´leiʃən /, danh từ, như ensilage,
  • Ensile

    / en´sail /, Ngoại động từ: cho (thức ăn gia súc) vào xilô,
  • Ensisternum

    Danh từ: (sinh học) mảnh ức dạng kiếm, Y học: mũi ức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top