Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Extradite

Nghe phát âm

Mục lục

/´ekstrədait/

Thông dụng

Ngoại động từ

Dẫn độ
these mafiosi are captured in France, and will be extradited to United States of America
các tên mafia này bị bắt ở Pháp, và sẽ bị dẫn độ sang Hoa Kỳ

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abandon , apprehend , arrest , bring to justice , bring to trial , deliver , give up , release , surrender

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top