Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Thread

Mục lục

/θred/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều threads

Chỉ, sợi chỉ, sợi dây
silk thread
chỉ tơ
Vật rất mảnh giống như sợi chỉ
a thread of light emerged from the keyhole
một tia ánh sáng mảnh như sợi chỉ lọt qua lỗ khoá
(nghĩa bóng) dòng, mạch (tuyến tư tưởng nối liền các phần của một câu chuyện..)
the thread of life
dòng đời, đời người
to lose the thread of one's argument
mất mạch lạc trong lập luận
Đường ren xoáy trôn ốc của một đinh vít hoặc bu lông
( số nhiều) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quần áo
(địa lý,địa chất) mạch nhỏ (quặng)

Ngoại động từ

Xâu (kim...); xâu (hột ngọc...) thành chuỗi
Lắp (phim, băng..)
to thread film in (to a projector)
lắp phim vào máy chiếu
Ren (đinh ốc)
(nghĩa bóng) lách qua, len lỏi qua

Cấu trúc từ

to have not a dry thread on one
ướt sạch, ướt như chuột lột
life hung by a thread
tính mệnh như treo đầu sợi tóc, tính mệnh như trứng treo đầu đẳng
to thread one's way through (something)
lách qua, len qua

hình thái từ

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Ren, mối ren, chỉ, sợi chỉ, sợi dây, (v) cắt ren

Cơ khí & công trình

đường ren xoáy trôn

Giải thích EN: A continuous helical rib on a screw of pipe.

Giải thích VN: Những đường gân hình xoáy ốc trên đai ốc của ống.

mối ren
ren (vít)
ren bù loong

Dệt may

sợi xoắn
sợi dệt

Toán & tin

chuỗi, mạch, dòng
chuỗi

Giải thích VN: Trong cấu trùc dữ liệu hình cây, đây là một biến trỏ định danh nút cha và được dùng để tạo thuận lợi cho việc băng ngang cây. Trong nhóm thông tin máy tính, đây là một chuỗi các thông báo thuộc một chủ đề. Hầu hết các chương trình đọc nhóm tin đều có một lệnh cho phép bạn đi theo mạch đó (nghĩa là nhảy đến thông báo tin tức kế tiếp cũng vấn đề đó, thay vì phải cho hiển thị tuần tự từng thông báo tin). Trong tương tác với người dùng, chương trình đơn tuyến đoạn thường lãng phí một khoảng thời gian không nhỏ để chờ đợi người dùng lựa chọn trước khi có thể quyết định cần phải làm gì tiếp theo. Trong những lúc chờ đợi như thế, máy tính không làm gì cả.

dây chỉ (của lưỡi chữ thập)
mạch trình
tuyến đoạn

Giải thích VN: Trong cấu trùc dữ liệu hình cây, đây là một biến trỏ định danh nút cha và được dùng để tạo thuận lợi cho việc băng ngang cây. Trong nhóm thông tin máy tính, đây là một chuỗi các thông báo thuộc một chủ đề. Hầu hết các chương trình đọc nhóm tin đều có một lệnh cho phép bạn đi theo mạch đó (nghĩa là nhảy đến thông báo tin tức kế tiếp cũng vấn đề đó, thay vì phải cho hiển thị tuần tự từng thông báo tin). Trong tương tác với người dùng, chương trình đơn tuyến đoạn thường lãng phí một khoảng thời gian không nhỏ để chờ đợi người dùng lựa chọn trước khi có thể quyết định cần phải làm gì tiếp theo. Trong những lúc chờ đợi như thế, máy tính không làm gì cả.

Xây dựng

dây chỉ (của lưới chữ thập)

Điện

ren (gai ốc)

Kỹ thuật chung

đai ốc
Tiến trình (chuỗi)
đóng chỉ
đường kẻ nối
đường ren
pipe thread
đường ren của ống
thread cutting
tiện đường ren
lắp (băng vào máy)
luồng
mạch nhỏ
mạch
ống ruột gà
sợi
sợi xe
sợi chỉ
sợi dây
sự cắt ren
rãnh xoắn
ren
ren đai ốc
ren ngoài
external thread
ren ngoài (ren đực)
ren trong
internal thread broaching
sự chuốt ren trong
plug thread gage
calip có ren trong
plug thread gage
dưỡng ren trong
plug thread gage
thước đo ren trong
plug thread gauge
calip có ren trong
plug thread gauge
dưỡng ren trong
plug thread gauge
thước đo ren trong
vặn vào
vòng ren
split thread ring
vòng ren có nứt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
fiber , fibril , filament , skein , strand , apparel , attire , clothes , clothing , garment , habiliment , raiment , cord , cotton , fibre , flax , floss , ligature , lint , lisle , pile , ravel , raveling , silk , stamen , staple , string , thrum.--v. thrid , twine , warp , weft , wire , woof , wool , yarn
verb
string
adjective
capillaceous , capilliform , filamentous , filar

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top