Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flow chart or flowchart

Kỹ thuật chung

biểu đồ tiến trình, tiến độ

Giải thích EN: A graph that employs a set of standard symbols to depict progressive changes in various aspects over a system.Giải thích VN: Đồ thị sử dụng tập hợp các ký hiệu chuẩn để thể hiện sự thay đổi có tính diễn tiến của các giá trị khác nhau trên hệ thống.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Flow chip

    phôi dây, phoi liền,
  • Flow cleavage

    thớ chẻ chảy,
  • Flow coat

    lớp phủ lỏng,
  • Flow coating

    lớp sơn chảy,
  • Flow coefficient

    hệ số chảy, hệ số dòng chảy, hệ số lưu lượng,
  • Flow come-up

    thời gian chảy,
  • Flow concrete

    bê tông chảy,
  • Flow cone

    côn thử độ chẩy vữa,
  • Flow control

    sự điều khiển lưu lượng, điều khiển dòng (luồng), sự điều khiển dòng, sự kiểm soát luồng, điều khiển luồng, sự...
  • Flow control element

    chi tiết điều chỉnh dòng, phần tử điều chỉnh dòng,
  • Flow control signal

    tín hiệu điều khiển thông lung,
  • Flow control valve

    van điểu khiển lưu lượng, van điều chỉnh dòng, bộ điều chỉnh lưu lượng, van điều chỉnh dòng chảy, van điều chỉnh...
  • Flow control work

    công trình chỉnh dòng chảy,
  • Flow control works

    công trình chỉnh dòng chảy,
  • Flow controller

    bộ điều chỉnh lưu lượng, van điều chỉnh dòng chảy, van điều chỉnh lưu lượng,
  • Flow conveyor

    băng tải kiểu dòng chảy,
  • Flow counting

    sự đếm lưu lượng, sự đo đếm dòng chảy,
  • Flow cross section

    mặt cắt ướt của dòng chảy, tiết diện cắt ngang dòng chảy,
  • Flow cup

    cốc đo độ nhớt, cốc rót, cốc thử dòng chảy, cốc thử nghiệm,
  • Flow curve

    đường cong lưu lượng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top