- Từ điển Anh - Việt
Forebode
Nghe phát âmMục lục |
/fɔ:´boud/
Thông dụng
Ngoại động từ
Báo trước, báo điềm
Có linh tính (về một điềm gở)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) đoán trước, tiên đoán
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- augur , betoken , bode , divine , forecast , foresee , foreshadow , foretell , foretoken , forewarn , indicate , omen , portend , premonish , presage , prognosticate , promise , augur betoken , predict , prophesy , warn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Foreboder
Danh từ: Điềm, triệu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) người đoán trước, người tiên tri, -
Foreboding
/ fɔ:´boudiη /, Danh từ: sự báo trước, điềm, sự có linh tính (về một điềm gở), (từ hiếm,nghĩa... -
Forebody
/ ´fɔ:¸bɔdi /, danh từ, (hàng hải) phần thân tàu phía mũi, -
Forebrain
Danh từ: (giải phẫu) não trước, não trước, -
Forebreast
gương lò trước, hầm lò trước, -
Forecast
/ fɔ:'kɑ:st /, Danh từ: sự dự đoán trước; sự dự báo trước, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự biết... -
Forecast area
vùng dự báo, -
Forecast centre station-FC
đài trung tâm tiên đoán, đài trung tâm tiên liệu, -
Forecast of business conditions
dự báo tình hình thương mại, -
Forecast of electricity demand
dự báo nhu cầu điện năng, -
Forecast of expenses
dự báo chi phí, -
Forecast of profit
dự báo lợi nhuận, -
Forecast operating budget
ngân sách kinh doanh dự kiến, -
Forecast period
thời kỳ dự báo, -
Forecast position
vị trí dự báo, -
Forecast price
dự trắc giá cả, -
Forecast range
phạm vi dự báo, -
Forecast region
vùng dự báo, khu vực dự báo, -
Forecast wind
gió dự báo, -
Forecaster
/ ´fɔ:¸ka:stə /, danh từ, người dự báo thời tiết, Từ đồng nghĩa: noun, astrologer , meteorologist...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.