- Từ điển Anh - Việt
Foresee
Nghe phát âmMục lục |
/fɔ:'si:/
Thông dụng
Ngoại động từ
Nhìn thấy trước, dự kiến trước, đoán trước, biết trước
Hình thái từ
- Ving : foreseeing
- Past : foresaw
- PP : foreseen
Chuyên ngành
Xây dựng
thấy trước
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- apprehend , call the turn , crystal ball it , discern , divine , dope out * , envisage , espy , expect , forebode , forecast , forefeel , foreknow , foretell , have a hunch , perceive , preknow , presage , previse , prevision , prognosticate , prophesy , psych out , see , see it coming , understand , visualize , anticipate , envision , predict
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Foreseeable
/ fɔ:´si:əbl /, tính từ, thấy trước được, dự đoán được, -
Foreseeable loss
tổn thất có thể dự kiến, -
Foreseeing
/ fɔ:´si:iη /, tính từ, nhìn xa thấy trước; lo xa, -
Foreseen
những thiệt hại có thể dự kiến trước, Từ đồng nghĩa: adjective, predictable , prepared for , expected... -
Foreseen damages
những thiệt hại có thể dự kiến trước, -
Foreseen interruption
sự ngắt dự tính trước, -
Foreseen test outcome
kết quả kiểm tra biết trước, -
Foreseer
Danh từ: người biết trước; thấy trước; đoán trước, -
Foreshadow
/ fɔ:´ʃædou /, Ngoại động từ: báo hiệu; báo trước; là điềm của, Xây... -
Foreshadower
/ fɔ:´ʃædouə /, danh từ, người báo trước; người báo hiệu, Điều báo trước, Từ đồng nghĩa:... -
Foreshaft
cửa giếng, cửa hầm, cửa lò, -
Foreshore
/ ´fɔ:¸ʃɔ: /, Danh từ: bãi biển, phần đất bồi ở biển, Kỹ thuật... -
Foreshore region
vùng áp bờ, -
Foreshorten
/ fɔ:´ʃɔ:tn /, Ngoại động từ: vẽ rút gọn lại (theo luật xa gần), Xây... -
Foreshow
/ fɔ:´ʃou /, Ngoại động từ foreshowed; .foreshown: nói trước, báo trước, báo hiệu, -
Foreside
/ ´fɔ:¸said /, danh từ, phần phía trước, -
Foresight
/ ´fɔ:¸sait /, Danh từ: sự thấy trước, sự nhìn xa thấy trước; sự lo xa, Đầu ruồi (súng),... -
Foresighted
/ ¸fɔ:´saitid /, tính từ, biết trước, thấy trước, nhìn xa thấy trước; biết lo xa, Từ đồng nghĩa:... -
Foresightedness
/ ¸fɔ:´saitidnis /, danh từ, sự biết trước, thấy trước, sự biết lo xa, Từ đồng nghĩa: noun,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.