Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gathering ring

Kỹ thuật chung

vòng thu, vòng tụ

Giải thích EN: A circular clay band that is used to gather impurities from molten glass; subsequently the higher-quality glass is taken from the center of the band.Giải thích VN: Dải đất sét cuốn tròn được dùng để thu các tạp chất từ thủy thinh nóng chảy, sau đó thu thủy tinh có chất lượng tốt hơn từ tâm của dải đất sét.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top