Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gaussian weighing method

Kỹ thuật chung

phương pháp đo trọng lượng Gaussian

Giải thích EN: A system of testing the accuracy of equal-arm balances and standard weights by placing an object in a pan and another of equal weight in another pan, then switching objects to opposite pans.Giải thích VN: Hệ thống kiểm tra độ chính xác của cân đòn đều và trọng lượng tiêu chuẩn bằng cách đặt một vật lên khay và đặt vật có trọng lượng tương đương lên khay còn lại, sau đó sẽ đổi các vật sang khay đối diện.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gaussiandistribution

    phânbố gauss.,
  • Gaussmeter

    / ´gaus¸mi:tə /, Điện lạnh: gaoxơmet, Kỹ thuật chung: máy đo cảm...
  • Gaussmeter Gauss's law

    định luật gauss, gaussmeter gauss's law of flux, định luật gauss về thông lượng
  • Gaussmeter Gauss's law of flux

    định luật gauss về thông lượng,
  • Gauze

    / gɔ:z /, Danh từ: sa, lượt, (y học) gạc (để buộc vết thương), màn sương mỏng; làn khói nhẹ,...
  • Gauze-tree

    Danh từ: (thực vật) bạch tùng,
  • Gauze bandage

    cuộn gạc vô khuẩn,
  • Gauze fabric

    lưới dệt, lưới thép, vải thép, lưới thép mịn,
  • Gauze filter

    cái lọc kiểu lưới, phin lưới, lưới lọc, liquid gauze filter, phin lưới lọc chất lỏng, liquid gauze filter, phin lưới lọc...
  • Gauze strip

    băng gạc,
  • Gauze wire cloth

    lưới dây kim loại,
  • Gauzebandage

    cuộn gạc vô khuẩn,
  • Gauzestrip

    băng gạc,
  • Gauziness

    / ´gɔ:zinis /, danh từ, tính chất như sa,
  • Gauzy

    / ´gɔ:zi /, Tính từ: mỏng nhẹ như sa, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Gavage

    / ´gæva:ʒ /, Danh từ: (y học) đưa thức ăn bằng ống vào dạ dày, Y học:...
  • Gavanized iron (sheet)

    sắt tráng kẽm, tôn tráng kẽm,
  • Gave

    / geiv /,
  • Gavel

    / gævl /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái búa (của chủ tịch buổi họp hoặc người bán đấu...
  • Gavelkind

    / ´gævl¸kaind /, danh từ, (pháp luật) quyền chia đều đất đai cho các con (nếu không có di chúc),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top