- Từ điển Anh - Việt
Gelatinous
Nghe phát âmMục lục |
/dʒi´lætinəs/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) gelatin
Sền sệt
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dạng keo
Kinh tế
sự hồ hóa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- gluey , glutinous , gummy , jelled , jellied , jelly-like , mucilaginous , pudding * , sticky , thick , viscid , viscous , heavy , stodgy , coagulated
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gelatinous curd
cục fomat dẻo, -
Gelatinous explosive
chất nổ gelatin, -
Gelatinous matter
chất đông, chất đông, -
Gelatinous substance
chất có gelatin, chất keo đông tụ, -
Gelatinous substance of gray substance
chất keo củachất xám, -
Gelatinous substance of spinal cord
chất keo củatủy sống, -
Gelatinum
gelatin, -
Gelatinum glycerinatum
chế phẩm gelatin-glyxerin, -
Gelation
/ dʒi´leiʃən /, Danh từ: sự đông lại, sự đặc lại (vì lạnh), Xây dựng:... -
Gelatum
gel, -
Geld
/ geld /, Ngoại động từ gelded, .gelt: thiến (súc vật), Từ đồng nghĩa:... -
Gelder
/ ´geldə /, danh từ, người thiến (súc vật), -
Gelding
/ ´geldiη /, Danh từ: sự thiến, ngựa thiến, súc vật thiến, Kinh tế:... -
Gelerkin method
phương pháp gelerkin, -
Gelger counter
ống đếm geiger, -
Gelid
/ ´dʒеlid /, Tính từ: rét buốt, giá lạnh, (nghĩa bóng) lạnh lùng, nhạt nhẽo, thờ ơ (giọng... -
Gelidity
/ dʒe´liditi /, danh từ, tình trạng giá lạnh, rét buốt, thái độ lạnh nhạt, thờ ơ, Từ đồng nghĩa:... -
Gelidium
Danh từ: (thực vật) tảo thạch, -
Gelidness
Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, frigidity , frostiness , gelidity , iciness... -
Gelignite
/ ´dʒelig¸nait /, Danh từ: gêlinhit (một loại chất nổ), Xây dựng:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.