Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rejoice

Nghe phát âm

Mục lục

/ri'ʤɔis/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm cho vui mừng, làm cho hoan hỉ
we are rejoiced to see him here
chúng tôi vui mừng thấy anh ta ở đây
the boy's success rejoiced his mother's heart
sự thành công của đứa trẻ làm vui lòng người mẹ
Tự hào, hãnh diện (về một danh hiệu..)
( + in) vui hưởng (cái gì), rất hạnh phúc có được (cái gì); (đùa cợt) có (cái gì)
to rejoice in something
rất hạnh phúc có được cái gì; (đùa cợt) có (cái gì)

Nội động từ

Vui mừng, hoan hỉ
Vui chơi; liên hoan, ăn mừng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
be glad , be overjoyed , celebrate , delight , enjoy , exult , feel happy , glory , joy , jump for joy , make merry , revel , triumph , pleasure , cheer , elate , exhilarate , gladden , jubilate , please , relish

Từ trái nghĩa

verb
be sad

Xem thêm các từ khác

  • Rejoicing

    / ri´dʒɔisiη /, danh từ, (thường) số nhiều, sự hoan hỉ, sự vui mừng, ( số nhiều) sự vui chơi, lễ ăn mừng, hội hè, liên...
  • Rejoin

    / ri´dʒɔin /, Ngoại động từ: Đáp lại, trả lời lại, cãi lại, (pháp lý) kháng biện, quay lại,...
  • Rejoinder

    / ri´dʒɔində /, Danh từ: lời đáp lại, lời đối đáp, lời cãi lại, câu trả lời, (pháp lý)...
  • Rejuvenate

    / ri´dʒu:və¸neit /, Ngoại động từ: làm (ai) trẻ lại, làm (ai) khoẻ lại.., Hình...
  • Rejuvenated river

    sông trẻ lại,
  • Rejuvenated water

    nước trẻ lại,
  • Rejuvenation

    / ri¸dʒu:və´neiʃən /, Danh từ: sự làm trẻ lại; điều làm trẻ lại, Hóa...
  • Rejuvenation of crystals

    sự kết tinh lại,
  • Rejuvenation of the surface

    tái sinh mặt đường, khôi phục mặt đường,
  • Rejuvenesce

    / ri¸dʒu:və´nes /, Nội động từ: trẻ lại, (sinh vật học) trẻ ra (tế bào), Ngoại...
  • Rejuvenescence

    / ri¸dʒu:və´nesəns /, danh từ, sự làm trẻ lại; sự trẻ lại,
  • Rejuvenescent

    / ri¸dʒu:və´nesənt /, tính từ, làm trẻ lại; trẻ lại,
  • Rekindle

    / ri:´kindl /, Động từ: Đốt lại, thắp lại; nhen lại, nhóm lại (ánh sáng..), kích thích, làm...
  • Rekindling of inflation

    sự tái phát lạm phát,
  • Rel

    Điện lạnh: rel (đơn vị từ trở bằng một ampe vòng mỗi đường sức từ), Điện:...
  • Relabel

    / ri´leibl /, Ngoại động từ: dán nhãn lại, ghi nhãn lại, liệt lại vào loại, gán lại cho,
  • Relapse

    / ri´læps /, Danh từ: (y học) sự tái phát (bệnh), Nội động từ:...
  • Relapsing appendicitis

    viêm ruột thừa (mạn) tái phát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top