- Từ điển Anh - Việt
Governmental
Nghe phát âmMục lục |
/,gʌvən'mentl/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) chính phủ
- a governmental decree
- nghị định chính phủ
- governmental institutions
- các cơ quan nhà nước, các cơ quan chính phủ
(thuộc) chính quyền
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- administrative , executive , legislative , regulatory , bureaucratic , legal , magisterial , supervisory , sovereign , presidential , official , gubernatorial
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Governmentalism
Danh từ: thuyết chủ trương chính phủ nắm toàn quyền, -
Governmentalist
Danh từ: người theo thuyết chủ trương chính phủ nắm toàn quyền, -
Governmentalize
Ngoại động từ: kiểm soát, điều hành dựa theo chính phủ, -
Governments
những chứng khoán của cơ quan chính quyền, những trái khoán của chính phủ, -
Governor
/ ´gʌvənə /, Danh từ: kẻ thống trị, thống sử, thủ hiến, thống đốc, uỷ viên hội đồng... -
Governor-general
Danh từ: toàn quyền, -
Governor (to)
Địa chất: bộ điều tốc, -
Governor actuation
cơ cấu dẫn động của bộ phận điều chỉnh, -
Governor ball
quả văng, bi văng (bộ điều tốc), -
Governor board
tấm lái, -
Governor control
bộ điều hòa vận tốc, -
Governor driving rack
bộ điều khiển thanh răng, thanh răng điều khiển, -
Governor equipment
thiết bị vận hành, thiết bị điều khiển, thiết bị vận hành, -
Governor equipment:
thiết bị điều khiển, -
Governor level
cần điều chỉnh, -
Governor pilot valve
van trượt, điều tốc, van ngăn kéo điều tốc, -
Governor piston valve
van pit-tông điều chỉnh, -
Governor plate
mâm lửa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.