Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Governmental

Nghe phát âm

Mục lục

/,gʌvən'mentl/

Thông dụng

Tính từ
(thuộc) chính phủ
a governmental decree
nghị định chính phủ
governmental institutions
các cơ quan nhà nước, các cơ quan chính phủ
(thuộc) chính quyền

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
administrative , executive , legislative , regulatory , bureaucratic , legal , magisterial , supervisory , sovereign , presidential , official , gubernatorial

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top