Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Drivel

Nghe phát âm

Mục lục

/drivl/

Thông dụng

Danh từ

Nước dãi, mũi dãi của trẻ con
Lời nói ngớ ngẩn, lời nói ngốc ngếch; lời nói dại dột trẻ con

Nội động từ

Chảy dãi, chảy mũi dãi, thò lò mũi xanh
Nói ngớ ngẩn, nói ngốc ngếch; nói dại dột như trẻ con

Ngoại động từ

( + away) phí phạm, lãng phí (thì giờ, công sức, tiền của)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
babble , balderdash * , blather , bunk * , double-talk , gibberish , gobbledygook * , greek , hogwash * , hooey , jabber * , nonsense , poppycock * , prating , rot * , rubbish * , tripe * , twaddle * , salivation , slaver , slobber , balderdash , bunkum , claptrap , garbage , idiocy , piffle , poppycock , rigmarole , rubbish , tomfoolery , trash , twaddle
verb
babble , blabber , blather * , blethe , gab , gabble , prate , prattle , ramble , twaddle * , waffle * , dribble , salivate , slaver , slobber , bunk , drool , gibberish , maunder , mush , nonsense , prating , rubbish , twaddle

Từ trái nghĩa

noun
sense

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top