Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Anh - Việt
Persist
Nghe phát âmMục lục |
/pə´sist/
Thông dụng
Nội động từ
Kiên gan, bền bỉ
Khăng khăng, cố chấp
Vẫn còn, cứ dai dẳng
Hình thái từ
- V_ed: persisted
- V_ing: persisting
Chuyên ngành
Toán & tin
tiếp tục
Kỹ thuật chung
cố chấp
tiếp tục
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abide , be resolute , be stubborn , continue , endure , follow through * , follow up * , go all the way , go on , go the limit , grind , hold on , insist , keep up * , last , leave no stone unturned , linger , obtain , perdure , perseverate , persevere , prevail , pursue , recur , remain , repeat , see through , stick it out , stick to guns , strive , tough it out , carry on , hang on , keep on , come through , pull through , ride out , weather , hold out , stay , perpetuate , survive , sustain
Từ trái nghĩa
verb
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
-
">Từ trái nghĩa: verb, be tough , carry on , cling , clutch , go on , grasp , grip , hold fast , hold on , hold out , persevere , persist ,...
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
Persistaltic wave
sóng nhu động, -
Persistant oscillation
dao động duy trì, -
Persistence
/ pə'sistəns /, Nội động từ: kiên gan, bền bỉ, khăng khăng, cố chấp, vẫn còn, cứ dai dẳng,... -
Persistence(cy)
Toán & tin: sự tiếp tục; quán tính; ổn định, persistence (cy) of vision, (vật lý ) quán tính... -
Persistence Time
thời gian duy trì, -
Persistence characteristic
đặc tuyến dư huy, đặc tuyến lưu sáng, -
Persistence of vision
quán tính thị giác, sự lưu ảnh, sự lưu thị giác, lưu ảnh (trên võng mạc), -
Persistency
/ pə´sistənsi /, như persistence, Kỹ thuật chung: ổn định, quán tính, sự tiếp tục, Từ... -
Persistency of vision
quán tính thị giác,
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
Ai giúp mình câu này trong hợp đồng với, mình xin cảm ơn nhiều!For the work completed already by Party B, Party A shall pay to Party B all outstanding fees due and owing to Party B for the steps.Xem thêm 1 bình luận
-
0 · 22/01/21 08:25:45
-
0 · 22/01/21 09:53:43
-
-
Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bác
-
có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
-
Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
-
1 · 12/01/21 01:18:32
-
-
Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
-
1 · 12/01/21 01:13:41
-
-
cho em hỏi chút chuyên ngành tìm mãi không thấy. Giai thích thuật ngữ safety plane . hóng cao nhân!
-
0 · 12/01/21 05:25:08
-
-
-
2 · 10/01/21 12:29:55
-
-
Có ai đã từng sử dụng dịch vụ chăm sóc tóc tại ZEMA Việt Nam chưa nhỉ? Nếu đã sử dụng rồi thì làm ơn cho mình xin review cái nhé, cảm ơn mọi người nhiều! Website của họ: https://www.calameo.com/accounts/5919915