- Từ điển Anh - Việt
Precursor
Mục lục |
/pri´kə:sə/
Thông dụng
Danh từ
Người (vật) đến báo trước, điềm báo trước
Tiền thân (máy móc, sáng kiến sau này còn được phát triển xa hơn nữa)
Chuyên ngành
Kinh tế
chất tiền mùi vị
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- forerunner , harbinger , herald , messenger , outrider , usher , vanguard , ancestor , antecedent , antecessor , forebear , foregoer , original , originator , parent , pioneer , predecessor , prototype , foreshadower , presager , progenitor , trailblazer
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Precursor pollutant
tiền chất gây ô nhiễm, -
Precursor substance
tiền chất, tiền thể, -
Precursory
/ pri´kə:səri /, Tính từ: ( + of ) báo trước, mở đầu, để giới thiệu, -
Precursory cartilage
sụn tạm thời, -
Precursory symptom
triệu chứng báo hiệu, -
Precut lumber
gỗ xẻ, gỗ xẻ, -
Precystic
Tính từ: trước giai đoạn kết kén, -
Precystic stage
giai đoạn tiền kén, -
Predacean
Danh từ: Động vật ăn thịt, -
Predaceous
Tính từ: (động vật học) ăn thịt, thuộc loài vật ăn thịt, predaceous instincts, những bản năng...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Restaurant Verbs
1.407 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemOccupations III
201 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemMammals I
445 lượt xemMap of the World
639 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"