- Từ điển Anh - Việt
Messenger
Nghe phát âmMục lục |
/'mesinʤə/
Thông dụng
Danh từ
Người đưa tin, sứ giả
Điện
dây chịu lực
dây chịu tải
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agent , ambassador , bearer , carrier , commissionaire , courier , crier , delegate , delivery person , detachment , detail , dispatcher , emissary , envoy , errand person , flag-bearer , forerunner , go-between * , gofer * , harbinger , herald , intermediary , mediator , minister , post , precursor , prophet , runner , schlepper , conveyer , transporter , angel , apostle , evangelist , go-between , gofer , legate , mercury , page , pigeon
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Messenger-pigeon
Danh từ: như carrier-pigeon, -
Messenger RNA
rna thông tin, -
Messenger boy
đứa trẻ sai vặt, -
Messenger dna
adn truyền tin, -
Messenger rna
arn thông tin, -
Messiah
/ mi'saiə /, Danh từ: vị cứu tinh, Từ đồng nghĩa: noun, the messiah,... -
Messianic
/ ¸mesi´ænik /, Tính từ: (thuộc) chúa cứu thế, như chúa cứu thế, (thuộc) vị cứu tinh; như... -
Messianism
Danh từ: lòng tin vào chúa cứu thế, -
Messidor
Danh từ: tháng gặt hái (lịch cách mạng pháp), -
Messieurs
/ ´mesəz /, số nhiều của monsieur, -
Messily
Phó từ: bừa bộn; lộn xộn, -
Messiness
/ ´mesinis /, danh từ, sự hỗn độn, sự lộn xộn, sự bừa bãi, sự bẩn thỉu, Từ đồng nghĩa:... -
Messing
, -
Messman
Danh từ: người phục vụ bữa ăn (của hải quân), -
Messmate
/ ´mes¸meit /, Danh từ: người ăn cùng bàn (ở trên tàu, trong quân đội...), Hóa... -
Messrs
/ ´mesəz /, viết tắt, các ông ( messieurs), Kinh tế: các ông, quỹ hãng, -
Messuage
/ ´meswidʒ /, Kinh tế: nhà có sân, nhà và nền nhà, -
Messy
/ ´mesi /, Tính từ: hỗn độn, lộn xộn, bừa bãi, bẩn thỉu, Từ đồng... -
Mestizo
/ mes´ti:zou /, Danh từ: người bồ-đào-nha hoặc tây-ban-nha lai thổ dân mỹ, -
Mestranol
hormôn sinh dục nữ tổng hợp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.