- Từ điển Anh - Việt
Haven
Nghe phát âmMục lục |
/heivn/
Thông dụng
Danh từ
Bến tàu, cảng
(nghĩa bóng) nơi trú, nơi ẩn náu
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bến tàu
Kinh tế
bến cảng
cảng
- tax haven
- cảng tránh thuế
cảng khẩu
chỗ tàu đậu ở cảng
nơi ẩn náu
quả tầm quân
quả táo gai
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- anchorage , asylum , cover , covert , harbor , harborage , retreat , roadstead , sanctuary , sanctum , shelter , protection , refuge , hideout , hope , inlet , oasis , port , relief
verb
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Haven't
như have-not, -
Haver
/ ´heivə /, Danh từ: ( Ê-cốt) ( số nhiều) chuyện nhảm nhí, chuyện lăng nhăng, chuyện vớ vẩn,... -
Haversack
/ ´hævə¸sæk /, Danh từ: túi dết, -
Haversian canal
ống havers, -
Haversian gland
nhung mao hoạt dịch, -
Haversian lamella
lá xương hệ havers, -
Haversian space
ống havers, -
Haversian system
hệ havers, -
Haversiancanal
ống havers., ống nuôi xương, -
Haversiangland
nhung mao hoạt dịch,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Kitchen
1.170 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemMammals I
445 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"