Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Haven

Nghe phát âm

Mục lục

/heivn/

Thông dụng

Danh từ

Bến tàu, cảng
(nghĩa bóng) nơi trú, nơi ẩn náu

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bến tàu

Kinh tế

bến cảng
cảng
tax haven
cảng tránh thuế
cảng khẩu
chỗ tàu đậu ở cảng
nơi ẩn náu
quả tầm quân
quả táo gai

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
anchorage , asylum , cover , covert , harbor , harborage , retreat , roadstead , sanctuary , sanctum , shelter , protection , refuge , hideout , hope , inlet , oasis , port , relief
verb
house , shelter

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top