Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Heavily

Nghe phát âm

Mục lục

/´hevili/

Thông dụng

Phó từ
Nặng, nặng nề ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
a heavily loaded truck
một xe chở nặng, một xe chất nặng hàng hoá
to be punished heavily
bị phạt nặng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
tediously , weightily , massively , ponderously , dully , gloomily , wearily , sluggishly , dejectedly , profoundly , densely , thickly , arduously , difficultly , laboriously

Từ trái nghĩa

adverb
lightly , gently , easily

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top